day

,

00

/

month

/

0000

Tiếng Việt

English

Học tập và vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong việc giữ vững độc lập dân tộc trước các thách thức an ninh phi truyền thống

Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với các thách thức an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, an ninh mạng, khủng hoảng môi trường, phụ thuộc kinh tế, công nghệ và chiến tranh thông tin, vấn đề giữ vững độc lập dân tộc không còn giới hạn ở phạm vi chủ quyền lãnh thổ hay quân sự, chính trị, mà trở thành bài toán toàn diện về tư tưởng, văn hóa, kinh tế và sinh tồn quốc gia. Bài viết phân tích tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc trong mối liên hệ với các thách thức an ninh phi truyền thống hiện nay, đồng thời đưa ra định hướng vận dụng tư tưởng đó vào thực tiễn, từ đó khẳng định: Học tập tư tưởng Hồ Chí Minh là con đường đúng đắn để Việt Nam giữ vững độc lập, tự chủ trong thế giới đầy biến động.

Chiến lược An toàn, An ninh mạng quốc gia: Chủ động, sẵn sàng cho Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số

Tư tưởng hồ Chí Minh về độc lập dân tộc

Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc là một nội dung cốt lõi, xuyên suốt trong toàn bộ di sản lý luận và thực tiễn cách mạng của Người. Độc lập dân tộc, theo Hồ Chí Minh, không chỉ đơn thuần là sự toàn vẹn lãnh thổ hay quyền tự quyết về chính trị mà còn là sự tự chủ toàn diện về văn hóa, kinh tế và con đường phát triển của mỗi quốc gia, dân tộc. Đó là quyền sống, quyền mưu cầu hạnh phúc, quyền tự do thiêng liêng của mỗi dân tộc, không bị áp bức, lệ thuộc hoặc chi phối bởi bất kỳ thế lực nào.

Hồ Chí Minh khẳng định: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”. Câu nói này không chỉ là một khẩu hiệu chiến lược mà phản ánh sâu sắc quan điểm tư tưởng của Người: Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để đảm bảo các quyền dân sinh, dân chủ và dân quyền cho nhân dân. Trong các văn kiện lịch sử như Tuyên ngôn độc lập (02/9/1945), Hồ Chí Minh đã nêu rõ: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”. Người không tách rời độc lập dân tộc với tự do và hạnh phúc của nhân dân, coi đây là hai mặt không thể phân ly của một mục tiêu cách mạng. Hồ Chí Minh đặc biệt nhấn mạnh đến tính chủ động, sáng tạo và tự lực tự cường trong quá trình giành và giữ vững độc lập dân tộc. Người khẳng định: “Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc không có con đường nào khác ngoài con đường cách mạng vô sản”. Từ đó, Hồ Chí Minh đã vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, xây dựng đường lối cách mạng giải phóng dân tộc trên cơ sở độc lập, tự chủ và phù hợp với đặc thù dân tộc, văn hóa. Theo Người, sự nghiệp giải phóng dân tộc không thể trông chờ vào bất kỳ lực lượng bên ngoài nào mà phải do chính dân tộc đó thực hiện, dưới sự lãnh đạo của Đảng tiên phong, kiên định con đường độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

Độc lập dân tộc theo tư tưởng Hồ Chí Minh không đồng nghĩa với sự cô lập hay khép kín. Trái lại, Người chủ trương xây dựng một nền độc lập dân tộc mang tính hội nhập, hợp tác quốc tế trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và bình đẳng giữa các quốc gia. Người nói: “Chúng ta muốn làm bạn với tất cả các nước dân chủ và không gây thù oán với một ai”. Điều này cho thấy Hồ Chí Minh đã sớm nhìn thấy mối quan hệ giữa độc lập dân tộc với xu thế toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế và cho rằng giữ vững bản sắc, tự chủ trong hội nhập chính là chiều sâu của độc lập. Người luôn đặt độc lập dân tộc trong mối quan hệ biện chứng với lợi ích của nhân dân. Đối với Người, độc lập không chỉ là mục tiêu quốc gia mà còn là điều kiện tiên quyết để nhân dân được sống trong tự do, ấm no, hạnh phúc. Đó là độc lập gắn với dân chủ, dân sinh, dân quyền - một nền độc lập thực chất, chứ không phải hình thức. Người từng phát biểu: “Nếu nước độc lập mà dân không được hưởng hạnh phúc, tự do thì độc lập cũng chẳng có nghĩa lý gì”. Tư tưởng này khẳng định quan điểm cách mạng của Hồ Chí Minh: Độc lập dân tộc phải gắn với quyền làm chủ của nhân dân, với sự nghiệp xây dựng xã hội dân chủ, công bằng và văn minh.

Có thể thấy, tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc là nền tảng lý luận - thực tiễn xuyên suốt trong toàn bộ sự nghiệp cách mạng của Đảng và nhân dân Việt Nam. Nếu như trong thế kỷ XX, các thách thức đối với độc lập dân tộc chủ yếu đến từ xâm lược quân sự, thực dân hóa, bá quyền chính trị và áp lực kinh tế truyền thống, thì bước sang thế kỷ XXI, chúng ta đang phải đối mặt với các mối đe dọa phi truyền thống có tính chất đa dạng, xuyên biên giới và khó lường: Biến đổi khí hậu, khủng hoảng môi trường, dịch bệnh toàn cầu, chiến tranh thông tin, an ninh mạng, lệ thuộc kinh tế, công nghệ và đặc biệt là sự thâm nhập tư tưởng sai trái, phản động nhằm xóa nhòa nền tảng độc lập chính trị và văn hóa. Trong bối cảnh ấy, việc học tập và vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là yêu cầu chính trị, đạo đức mà còn là giải pháp chiến lược để giữ vững độc lập dân tộc trong một thế giới biến động, phức tạp.

Những thách thức an ninh phi truyền thống đối với độc lập dân tộc

Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống lớn nhất hiện nay là an ninh mạng và chiến tranh thông tin. Các thế lực thù địch triệt để lợi dụng không gian mạng để xuyên tạc lịch sử, phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng, kích động chủ nghĩa ly khai, chia rẽ dân tộc, làm suy yếu niềm tin của nhân dân, nhất là thế hệ trẻ. Đối diện với nguy cơ này, tư tưởng Hồ Chí Minh về “giữ gìn sự trong sáng của tư tưởng”, về “chống chủ nghĩa cá nhân, đề cao tinh thần tập thể” và về “bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau” chính là vũ khí tinh thần sắc bén. Việc bảo vệ độc lập dân tộc trong lĩnh vực tư tưởng, văn hóa ngày nay phải đồng thời là công cuộc bảo vệ nền tảng tư tưởng 12 TRÍ THỨC ĐẤT TỔ - Số 70/2025 TUYÊN TRUYỀN của Đảng, gìn giữ đạo đức cách mạng và làm chủ không gian mạng bằng nguồn nhân lực tri thức cao, có bản lĩnh chính trị vững vàng và lòng yêu nước sâu sắc. Từ tinh thần “văn hóa soi đường cho quốc dân đi” của Chủ tịch Hồ Chí Minh, chúng ta cần xây dựng một nền văn hóa mạng lành mạnh, chống lại sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai độc hại và củng cố bản lĩnh văn hóa Việt Nam trong lòng thế giới.

Thứ hai, là biến đổi khí hậu và khủng hoảng môi trường. Đây là mối đe dọa nghiêm trọng đến an ninh sinh tồn của dân tộc và toàn nhân loại, đặc biệt ở một quốc gia có đường bờ biển dài, dân số đông và nông nghiệp là ngành kinh tế chủ lực như Việt Nam. Trong điều kiện đó, việc giữ vững độc lập dân tộc không chỉ là vấn đề chủ quyền lãnh thổ mà còn là khả năng đảm bảo an ninh lương thực, an ninh năng lượng và phát triển bền vững. Tư tưởng Hồ Chí Minh về “cần, kiệm, liêm, chính”, về “sống hòa hợp với thiên nhiên”, về “lấy dân làm gốc” có ý nghĩa to lớn trong bối cảnh hiện đại. Người từng căn dặn: “Rừng là vàng. Nếu mình biết bảo vệ, xây dựng thì rừng rất quý.” Đó không chỉ là lời dạy về môi trường mà còn là tầm nhìn chiến lược về tài nguyên và sinh kế quốc gia. Việc vận dụng tư tưởng này đòi hỏi chúng ta phải phát triển kinh tế xanh, xây dựng xã hội sinh thái, phát triển năng lượng tái tạo, chống lại khai thác cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường bằng một nền kinh tế độc lập về năng lượng, công nghệ và tự chủ trong chuyển đổi số. 

Thứ ba, là phụ thuộc vào chuỗi cung ứng và công nghệ toàn cầu. Đại dịch Covid-19 và các cuộc xung đột kinh tế, chính trị đã cho thấy một thực tế rõ ràng: Quốc gia nào không làm chủ được công nghệ, không tự chủ sản xuất thiết yếu thì rất dễ bị tổn thương, dù độc lập chính trị vẫn còn đó. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định rằng độc lập dân tộc phải gắn với “độc lập về kinh tế”, bởi “một dân tộc dốt là một dân tộc yếu”, “một dân tộc đói là một dân tộc không thể tự do”. Vận dụng tư tưởng đó, Việt Nam cần kiên định con đường phát triển nền kinh tế tự lực tự cường trong điều kiện hội nhập quốc tế, với trọng tâm là làm chủ công nghệ cốt lõi, xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và bảo đảm an ninh chuỗi cung ứng trong những lĩnh vực thiết yếu như y tế, năng lượng, viễn thông, thực phẩm và quốc phòng. Giữ độc lập dân tộc thời nay chính là đảm bảo năng lực sản xuất chiến lược quốc gia và không để nền kinh tế bị thao túng từ bên ngoài. Việc giữ vững độc lập dân tộc trong hoàn cảnh này đòi hỏi sự tỉnh táo chính trị, trí tuệ đối ngoại và bản lĩnh văn hóa dân tộc. Học Hồ Chí Minh, chúng ta phải biết “dĩ bất biến, ứng vạn biến”, kiên định độc lập tự chủ nhưng khôn khéo trong hội nhập, chủ động tham gia các định chế đa phương để bảo vệ lợi ích quốc gia, nhưng không để mất phương hướng, lệ thuộc hay đánh mất bản sắc.

Vận dụng tư tưởng hồ Chí Minh trong bối cảnh an ninh phi truyền thống hiện nay

Trong bối cảnh thế giới đang phải đối mặt với các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng phức tạp, như biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu, chiến tranh thông tin, an ninh mạng, khủng bố phi nhà nước, xung đột tôn giáo, sắc tộc, di cư trái phép và đặc biệt là các hình thức xâm lăng văn hóa, tư tưởng, thì việc vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc có ý nghĩa lý luận và thực tiễn to lớn. An ninh phi truyền thống không chỉ đe dọa chủ quyền quốc gia theo cách thức mới mà còn thách thức tính tự chủ phát triển, sự ổn định chính trị và bản sắc văn hóa dân tộc.

Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc trong bối cảnh này cần khẳng định lại một nguyên tắc cốt lõi: Giữ vững độc lập dân tộc phải gắn liền với tăng cường nội lực quốc gia. Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc không có con đường nào khác ngoài con đường cách mạng vô sản... Chỉ có cách mạng giải phóng dân tộc mới làm cho nước ta được độc lập”. Câu nói này ngày nay cần được hiểu rộng hơn: Chỉ khi chủ động về công nghệ, về năng lượng, về y tế, lương thực, quốc phòng và thông tin thì mới có thể giữ vững chủ quyền quốc gia trước những rủi ro xuyên biên giới không mang hình thái quân sự truyền thống.

Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc cần thấm nhuần chân lý “không có gì quý hơn độc lập, tự do” cần được hiện thực hóa trong việc bảo vệ chủ quyền số và không gian mạng quốc gia. Trước nguy cơ lộ lọt dữ liệu, xâm nhập hệ thống hạ tầng số trọng yếu, truyền bá thông tin xuyên tạc, kích động bạo loạn qua mạng xã hội..., tư tưởng Hồ Chí Minh về bảo vệ nền độc lập bằng tinh thần chủ động, cảnh giác, tự cường vẫn nguyên giá trị. Cần vận dụng quan điểm “tự lực cánh sinh” của Người để xây dựng năng lực an ninh mạng quốc gia, phát triển các nền tảng công nghệ nội địa, và đồng thời kiểm soát chặt chẽ hoạt động truyền thông xuyên biên giới theo pháp luật.

Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh đòi hỏi phải gắn độc lập dân tộc với bảo đảm an ninh con người - trung tâm của an ninh phi truyền thống hiện đại. Tư tưởng “nước độc lập mà dân không hưởng hạnh phúc, tự do thì độc lập cũng chẳng có nghĩa lý gì” đã mở đường cho khái niệm an ninh toàn diện hôm nay, trong đó người dân phải được bảo vệ trước các rủi ro môi trường, y tế, xã hội và công nghệ. Do đó, công tác dự báo, quản lý rủi ro và ứng phó với biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh phải đặt trong chiến lược giữ gìn độc lập, không chỉ về lãnh thổ mà cả về năng lực sinh tồn của quốc gia.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tư tưởng Hồ Chí Minh cũng nhấn mạnh tính mở trong quan hệ đối ngoại trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau. Người từng nói: “Chúng ta muốn làm bạn với tất cả các nước dân chủ và không gây thù oán với một ai”. Vận dụng tư tưởng này trong an ninh phi truyền thống đòi hỏi Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế có chọn lọc, tham gia các liên minh, cơ chế hợp tác khu vực và toàn cầu về ứng phó biến đổi khí hậu, bảo vệ an ninh mạng, y tế cộng đồng... để tranh thủ sự hỗ trợ, song vẫn giữ vững nguyên tắc “độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế”. Bên cạnh đó, cần phát huy bài học đoàn kết toàn dân, đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế. Trong điều kiện an ninh phi truyền thống có khả năng chia rẽ xã hội từ bên trong - thông qua thao túng dư luận, kích động ly khai, xuyên tạc lịch sử, phá hoại niềm tin vào Đảng và Nhà nước - thì việc tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân, giữ vững trận địa tư tưởng, củng cố lòng tin và bản sắc văn hóa dân tộc là thiết yếu để bảo vệ nền độc lập tư tưởng và độc lập chính trị quốc gia. Việc “giữ vững độc lập dân tộc” ngày nay không chỉ là bảo vệ biên giới lãnh thổ, mà còn là bảo vệ giá trị, bản sắc, đạo đức và hệ quy chiếu văn hóa của dân tộc trước nguy cơ bị lai tạp, xâm thực từ bên ngoài. Đó cũng chính là nội dung sâu sắc trong tư tưởng Hồ Chí Minh: “Văn hóa soi đường cho quốc dân đi” và muốn giữ nước, phát triển đất nước, trước hết phải giữ vững nền tảng tinh thần, chính trị, văn hóa của quốc gia.

Học tập và vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong giữ vững độc lập dân tộc trước các thách thức an ninh phi truyền thống là một nhiệm vụ vừa lý luận, vừa thực tiễn, đòi hỏi sự kết hợp giữa bản lĩnh chính trị, trí tuệ chiến lược và hành động nhất quán, đồng bộ từ Trung ương đến cơ sở, từ Đảng đến toàn dân. Đó không chỉ là việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ mà còn là giữ gìn linh hồn dân tộc, là bảo vệ tương lai tự chủ và phát triển bền vững của đất nước Việt Nam trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.